delusively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delusively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delusively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delusively.
Từ điển Anh Việt
delusively
* phó từ
hão huyền, vô căn cứ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delusively
in a deceptive and unrealistic manner
the village looked delusively near