delinquescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delinquescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delinquescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delinquescent.
Từ điển Anh Việt
delinquescent
/,deli'kwesnt/
* tính từ
tan ra
(hoá học) chảy rữa