defrauder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defrauder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defrauder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defrauder.

Từ điển Anh Việt

  • defrauder

    /di'frɔ:də/

    * danh từ

    kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defrauder

    * kinh tế

    kẻ lừa gạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet