defraudation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defraudation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defraudation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defraudation.
Từ điển Anh Việt
defraudation
xem defraud
defraudation
xem defraud
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.