deforestation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deforestation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deforestation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deforestation.

Từ điển Anh Việt

  • deforestation

    /di,fɔris'teiʃn/

    * danh từ

    sự phá rừng; sự phát quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deforestation

    the state of being clear of trees

    the removal of trees

    Synonyms: disforestation