defecatorsaturation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defecatorsaturation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defecatorsaturation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defecatorsaturation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defecatorsaturation

    * kinh tế

    sự lắng trong bão hòa