defeatist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defeatist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defeatist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defeatist.
Từ điển Anh Việt
defeatist
/di'fi:tist/
* danh từ
người theo chủ nghĩa thất bại
* tính từ
theo chủ nghĩa thất bại; thất bại chủ nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defeatist
someone who is resigned to defeat without offering positive suggestions
Synonyms: negativist