decontamination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decontamination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decontamination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decontamination.

Từ điển Anh Việt

  • decontamination

    * danh từ

    sự khử độc, sự khử nhiễm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decontamination

    the removal of contaminants

    Antonyms: contamination