declassification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
declassification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declassification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declassification.
Từ điển Anh Việt
declassification
* danh từ
sự làm mất tính bí mật, sự tiết lộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
declassification
reduction or removal by the government of restrictions on a classified document or weapon
Antonyms: classification