decentre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decentre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decentre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decentre.

Từ điển Anh Việt

  • decentre

    /di:'sentə/

    * ngoại động từ

    (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính)