decentration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decentration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decentration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decentration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decentration

    * kỹ thuật

    y học:

    sự tách khỏi trung tâm