deceivingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deceivingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deceivingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deceivingly.
Từ điển Anh Việt
deceivingly
xem deceive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deceivingly
Similar:
deceptively: in a misleading way
the exam looked deceptively easy
Synonyms: misleadingly