decatize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decatize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decatize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decatize.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decatize

    * kỹ thuật

    hấp

    dệt may:

    chưng hấp