decathlon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decathlon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decathlon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decathlon.

Từ điển Anh Việt

  • decathlon

    /di'kæθlɔn/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decathlon

    an athletic contest consisting of ten different events