decatenate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decatenate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decatenate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decatenate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decatenate
* kỹ thuật
phân cách