decastere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decastere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decastere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decastere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decastere

    * kinh tế

    chục xi-te

    mười thước khối