decapitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decapitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decapitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decapitation.
Từ điển Anh Việt
decapitation
/di,kæpi'teiʃn/
* danh từ
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decapitation
* kỹ thuật
y học:
thủ thuật cắt đầu