decangular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decangular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decangular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decangular.
Từ điển Anh Việt
decangular
* tính từ
có mười góc
decangular
* tính từ
có mười góc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.