decangular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decangular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decangular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decangular.

Từ điển Anh Việt

  • decangular

    * tính từ

    có mười góc