decandrous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decandrous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decandrous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decandrous.

Từ điển Anh Việt

  • decandrous

    * tính từ

    (thực vật) có mười nhị