decamter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decamter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decamter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decamter.
Từ điển Anh Việt
decamter
mười mét
decamter
mười mét
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.