decalescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decalescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decalescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decalescent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decalescent
absorbing heat without increase in temperature when heated beyond a certain point
the decalescent point of steel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).