decalcifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decalcifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decalcifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decalcifier.

Từ điển Anh Việt

  • decalcifier

    xem decalcify