decalcifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decalcifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decalcifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decalcifier.
Từ điển Anh Việt
decalcifier
xem decalcify
decalcifier
xem decalcify
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.