decahedral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decahedral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decahedral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decahedral.
Từ điển Anh Việt
decahedral
/,dekə'hedrən/
* tính từ
(toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt