decagonally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decagonally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decagonally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decagonally.

Từ điển Anh Việt

  • decagonally

    xem decagon