decagonally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decagonally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decagonally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decagonally.
Từ điển Anh Việt
decagonally
xem decagon
decagonally
xem decagon
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.