debouchment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debouchment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debouchment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debouchment.

Từ điển Anh Việt

  • debouchment

    /di'bautʃmənt/

    * danh từ

    cửa sông

    (quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu