deanship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deanship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deanship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deanship.
Từ điển Anh Việt
deanship
xem dean
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deanship
the position or office of a dean
Synonyms: deanery