deanesthesiant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deanesthesiant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deanesthesiant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deanesthesiant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deanesthesiant

    * kỹ thuật

    y học:

    giải mê