deaf-mutism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deaf-mutism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deaf-mutism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deaf-mutism.

Từ điển Anh Việt

  • deaf-mutism

    /'def'mju:tizm/

    * danh từ

    tật vừa câm vừa điếc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deaf-mutism

    congenital deafness that results in inability to speak

    Synonyms: deaf-muteness