deaerator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deaerator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deaerator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deaerator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deaerator
* kinh tế
máy thử khí
thiết bị bài khí
* kỹ thuật
bình chứa khí
xây dựng:
bộ khử khí
máy loại khí
giao thông & vận tải:
bộ xả khí