de-iodinating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
de-iodinating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm de-iodinating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của de-iodinating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
de-iodinating
removing iodine from
Antonyms: iodinating
Similar:
de-iodinate: remove iodine from
de-iodinate the thyroxine
Antonyms: iodinate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).