daumier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daumier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daumier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daumier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daumier

    French painter best known for his satirical lithographs of bourgeois society (1808-1879)

    Synonyms: Honore Daumier

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).