dartle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dartle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dartle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dartle.
Từ điển Anh Việt
dartle
/'dɑ:tl/
* động từ
cứ phóng, cứ lao tới
dartle
/'dɑ:tl/
* động từ
cứ phóng, cứ lao tới
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.