dartboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dartboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dartboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dartboard.

Từ điển Anh Việt

  • dartboard

    * danh từ

    tấm bia trong trò chơi phóng phi tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dartboard

    a circular board of wood or cork used as the target in the game of darts

    Synonyms: dart board