darpa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
darpa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darpa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darpa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
darpa
Similar:
defense advanced research projects agency: the central research and development organization for the United States Department of Defense; responsible for developing new surveillance technologies since 9/11
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).