dark-eyed junco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dark-eyed junco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dark-eyed junco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dark-eyed junco.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dark-eyed junco
common North American junco having grey plumage and eyes with dark brown irises
Synonyms: slate-colored junco, Junco hyemalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).