dariole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dariole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dariole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dariole.
Từ điển Anh Việt
dariole
* danh từ
khuôn nhỏ để làm bánh, kem
dariole
* danh từ
khuôn nhỏ để làm bánh, kem
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.