daricon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daricon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daricon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daricon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daricon

    Similar:

    oxyphencyclimine: an anticholinergic drug (trade name Daricon) used in treating peptic ulcers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).