daoism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daoism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daoism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daoism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daoism

    Similar:

    taoism: philosophical system developed by Lao-tzu and Chuang-tzu advocating a simple honest life and noninterference with the course of natural events

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).