dancing-shoes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dancing-shoes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dancing-shoes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dancing-shoes.

Từ điển Anh Việt

  • dancing-shoes

    /'dɑ:nsiɳʃu:z/

    * danh từ

    giày nhảy