dancing-partner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dancing-partner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dancing-partner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dancing-partner.
Từ điển Anh Việt
dancing-partner
* danh từ
người cùng khiêu vũ