dancing-hall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dancing-hall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dancing-hall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dancing-hall.

Từ điển Anh Việt

  • dancing-hall

    /'dɑ:nsiɳhɔ:l/

    * danh từ

    phòng nhảy, phòng khiêu vũ