damnification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damnification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damnification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damnification.

Từ điển Anh Việt

  • damnification

    /,dæmnifi'keiʃn/

    * danh từ

    (pháp lý) sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại

    điều thiệt hại