damnation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damnation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damnation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damnation.

Từ điển Anh Việt

  • damnation

    /dæm'neiʃn/

    * danh từ

    sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích

    sự chê bai, sự la ó (một vở kịch)

    tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày

    sự nguyền rủa, sự chửi rủa

    may damnation take him!: nó thật đáng nguyền rủa

    * thán từ

    đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • damnation

    the act of damning

    the state of being condemned to eternal punishment in Hell

    Synonyms: eternal damnation