dakota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dakota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dakota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dakota.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dakota

    a member of the Siouan people of the northern Mississippi valley; commonly called the Sioux

    the area of the states of North Dakota and South Dakota

    the Siouan language spoken by the Dakota

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).