daimler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daimler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daimler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daimler.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daimler
German engineer and automobile manufacturer who produced the first high-speed internal combustion engine (1834-1900)
Synonyms: Gottlieb Daimler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).