dacryocystorhinotomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dacryocystorhinotomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dacryocystorhinotomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dacryocystorhinotomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dacryocystorhinotomy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật thông túi lệ mũi