dacryocystitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dacryocystitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dacryocystitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dacryocystitis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dacryocystitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm túi lệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dacryocystitis

    inflammation of the lacrimal sac causing obstruction of the tube draining tears into the nose