dacoity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dacoity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dacoity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dacoity.
Từ điển Anh Việt
dacoity
/də'kɔiti/
* danh từ
(Anh-Ân) sự cướp bóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dacoity
robbery by a gang of armed dacoits
Synonyms: dakoity