dabster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dabster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dabster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dabster.

Từ điển Anh Việt

  • dabster

    /'dæbstə/

    * danh từ

    người thạo, người sành sỏi

    (thông tục) (như) dauber