dabber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dabber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dabber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dabber.
Từ điển Anh Việt
dabber
/'dæbə/
* danh từ
người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ
người chấm nhẹ, người thấm nhẹ
nùi vải, nùi bông, miếng bọt biển (để chấm, thấm...)
(ngành in) trục lăn mực (lên bản in)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dabber
* kỹ thuật
chổi